FAQs About the word press gang

nhóm báo chí

a detachment empowered to force civilians to serve in the army or navy

No synonyms found.

No antonyms found.

press gallery => Phòng báo chí, press down on => nhấn xuống, press down => nhấn xuống, press cutting => bản tin cắt báo, press corps => đoàn báo chí,