Vietnamese Meaning of prairie schooner
xe ngựa thảo nguyên
Other Vietnamese words related to xe ngựa thảo nguyên
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of prairie schooner
- prairie sagewort => Ngải đồng cỏ
- prairie sage => Cây xô thơm đồng cỏ
- prairie rocket => Tên lửa đồng cỏ
- prairie rattlesnake => Rắn đuôi chuông thảo nguyên
- prairie rattler => Rắn đuôi chuông thảo nguyên
- prairie orchid => Hoa lan thảo nguyên
- prairie mimosa => Hoa trinh nữ thảo nguyên
- prairie marmot => Chó đồng cỏ
- prairie mallow => Cây bông ổi
- prairie lotus => Prairie lotus
- prairie smoke => Khói đồng cỏ
- prairie soil => Đất thảo nguyên
- prairie star => Hoa hướng dương thảo nguyên
- prairie state => tiểu bang thảo nguyên
- prairie sunflower => Hoa hướng dương đồng
- prairie trefoil => Cỏ ba lá thảo nguyên
- prairie trillium => Trillium thảo nguyên
- prairie vole => Vole đồng cỏ
- prairie wagon => Xe ngựa đồng cỏ
- prairie wake-robin => Cây Erythronium praterie
Definitions and Meaning of prairie schooner in English
prairie schooner (n)
a large wagon with broad wheels and an arched canvas top; used by the United States pioneers to cross the prairies in the 19th century
FAQs About the word prairie schooner
xe ngựa thảo nguyên
a large wagon with broad wheels and an arched canvas top; used by the United States pioneers to cross the prairies in the 19th century
No synonyms found.
No antonyms found.
prairie sagewort => Ngải đồng cỏ, prairie sage => Cây xô thơm đồng cỏ, prairie rocket => Tên lửa đồng cỏ, prairie rattlesnake => Rắn đuôi chuông thảo nguyên, prairie rattler => Rắn đuôi chuông thảo nguyên,