Vietnamese Meaning of post card
bưu thiếp
Other Vietnamese words related to bưu thiếp
Nearest Words of post card
Definitions and Meaning of post card in English
post card (n)
a card for sending messages by post without an envelope
FAQs About the word post card
bưu thiếp
a card for sending messages by post without an envelope
bưu phẩm hàng không,thẻ,Thư điện tử,thư rác,thư,bưu thiếp,thư tình,giao tiếp,thư điện tử,thư
No antonyms found.
post and lintel => Cột và cửa ngang, post => bài đăng, possumwood => Opossumwood, possum oak => Sồi possum, possum haw => Mâm xôi,