Vietnamese Meaning of poorhouse
nhà tế bần
Other Vietnamese words related to nhà tế bần
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of poorhouse
- poor speller => Viết sai chính tả
- poor rates => thuế người nghèo
- poor person => người nghèo
- poor people => người nghèo
- poor man's weatherglass => phong vũ biểu của người nghèo
- poor man's pulse => Mạch của người nghèo
- poor man's orchid => Phong lan nghèo
- poor law => Luật người nghèo
- poor fish => Con cá tội nghiệp
- poor boy => Chàng trai nghèo
Definitions and Meaning of poorhouse in English
poorhouse (n)
an establishment maintained at public expense in order to provide housing for the poor and homeless
FAQs About the word poorhouse
nhà tế bần
an establishment maintained at public expense in order to provide housing for the poor and homeless
No synonyms found.
No antonyms found.
poor speller => Viết sai chính tả, poor rates => thuế người nghèo, poor person => người nghèo, poor people => người nghèo, poor man's weatherglass => phong vũ biểu của người nghèo,