Vietnamese Meaning of polyporaceae
nấm đa bào
Other Vietnamese words related to nấm đa bào
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of polyporaceae
- polypody => dương xỉ
- polypodium vulgare => Kim cang
- polypodium virgianum => Dương xỉ lá tròn
- polypodium scouleri => Polypodium scouleri
- polypodium glycyrrhiza => Cỏ lưỡi rắn cam thảo (Polypodium glycyrrhiza)
- polypodium aureum => Cỏ hẹ
- polypodium => dương xỉ
- polypodiales => Polypodiales
- polypodiaceae => Họ Dương xỉ thật
- polyploidy => Đa bội
- polypore => Polypore
- polyporus => nấm bụng
- polyporus frondosus => Mộc nhĩ
- polyporus squamosus => Nấm hầu thủ
- polyporus tenuiculus => Polyporus vỏ mỏng
- polyprion => Cá rô đá
- polyprion americanus => Cá mú
- polypropene => Polypropylen
- polypropenonitrile => Polypropylen nitrile
- polypropylene => Polypropylene
Definitions and Meaning of polyporaceae in English
polyporaceae (n)
fungi that become corky or woody with age, often forming shelflike growths on trees
FAQs About the word polyporaceae
nấm đa bào
fungi that become corky or woody with age, often forming shelflike growths on trees
No synonyms found.
No antonyms found.
polypody => dương xỉ, polypodium vulgare => Kim cang, polypodium virgianum => Dương xỉ lá tròn, polypodium scouleri => Polypodium scouleri, polypodium glycyrrhiza => Cỏ lưỡi rắn cam thảo (Polypodium glycyrrhiza),