Vietnamese Meaning of polynya
polynya
Other Vietnamese words related to polynya
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of polynya
- polynucleotide => Polynucleotide
- polynomial => Đa thức
- polyneuritis => Viêm nhiều dây thần kinh
- polyneuritic psychosis => Tâm thần do nhiều dây thần kinh
- polynesian tattler => Chim chó tắt Polynesia
- polynesian => Người Polynesia
- polynesia => Polynesia
- polynemidae => Cá vược
- polymyxin => Polymyxin
- polymyositis => Viêm đa cơ
- polyodon => cá nhám xiên
- polyodon spathula => Cá muỗng
- polyodontidae => Polyodontidae
- polyoestrous => động dục nhiều lần
- polyoma => polyoma
- polyoma virus => Virus polyoma
- polyose => Polysaccharid
- polyostotic fibrous dysplasia => Loạn sản xơ nhiều xương
- polyp => polyp
- polypectomy => phẫu thuật cắt bỏ polyp
Definitions and Meaning of polynya in English
polynya (n)
a stretch of open water surrounded by ice (especially in Arctic seas)
FAQs About the word polynya
polynya
a stretch of open water surrounded by ice (especially in Arctic seas)
No synonyms found.
No antonyms found.
polynucleotide => Polynucleotide, polynomial => Đa thức, polyneuritis => Viêm nhiều dây thần kinh, polyneuritic psychosis => Tâm thần do nhiều dây thần kinh, polynesian tattler => Chim chó tắt Polynesia,