Vietnamese Meaning of polyedrous
hình đa diện
Other Vietnamese words related to hình đa diện
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of polyedrous
Definitions and Meaning of polyedrous in English
polyedrous (a.)
See Polyhedral.
FAQs About the word polyedrous
hình đa diện
See Polyhedral.
No synonyms found.
No antonyms found.
polyedron => Đa diện, polydipsia => uống nhiều nước, polydactyly => Đa búi, polydactylus virginicus => cá nhám mèo, polydactylus => Đa ngón tay,