Vietnamese Meaning of politicist
Chính trị gia
Other Vietnamese words related to Chính trị gia
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of politicist
- politicise => Chính trị hóa
- politician => chính trị gia
- politicaster => chính trị gia
- politically incorrect => không chính xác về mặt chính trị
- politically correct => chính xác về mặt chính trị
- politically => về mặt chính trị
- politicalism => chính trị hóa
- political unit => Đơn vị chính trị
- political theory => Lý thuyết chính trị
- political system => Hệ thống chính trị
Definitions and Meaning of politicist in English
politicist (n.)
A political writer.
FAQs About the word politicist
Chính trị gia
A political writer.
No synonyms found.
No antonyms found.
politicise => Chính trị hóa, politician => chính trị gia, politicaster => chính trị gia, politically incorrect => không chính xác về mặt chính trị, politically correct => chính xác về mặt chính trị,