FAQs About the word pointel

Chủ nghĩa điểm họa

a tool used by an engraverSee Pointal.

No synonyms found.

No antonyms found.

pointed-toe => Nhọn, pointedness => sự nhọn, pointedly => nhọn, pointed-leaf maple => Cây phong đường, pointed arch => Cổng vòm nhọn,