Vietnamese Meaning of podocarpus latifolius
Podocarpus lá rộng
Other Vietnamese words related to Podocarpus lá rộng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of podocarpus latifolius
- podocarpus ferruginea => Cây thông đất
- podocarpus family => Họ Kim giao
- podocarpus elongatus => Pô đô tiếp dài
- podocarpus elatus => Thông La Hán
- podocarpus dacrydioides => Podocarpus dacrydioides
- podocarpus coriaceus => Đinh tán dày
- podocarpus amara => Podocarpus amara
- podocarpus => Podocarpaceae
- podocarpaceae => Họ Thông tre
- podocarp => Gỗ thông tre lá
- podocarpus nivalis => Podocarpus nivalis
- podocarpus spicata => Podocarpus spicata
- podocarpus totara => Totara
- podocephalous => podocephalic
- podogynium => podogynium
- podophthalmia => Mắt có cuống
- podophthalmic => Chân mắt
- podophthalmite => chân mắt
- podophthalmous => Mắt cuống
- podophyllin => podophylin
Definitions and Meaning of podocarpus latifolius in English
podocarpus latifolius (n)
erect or shrubby tree of Africa having ridged dark grey bark and rigid glossy medium to long leaves
FAQs About the word podocarpus latifolius
Podocarpus lá rộng
erect or shrubby tree of Africa having ridged dark grey bark and rigid glossy medium to long leaves
No synonyms found.
No antonyms found.
podocarpus ferruginea => Cây thông đất, podocarpus family => Họ Kim giao, podocarpus elongatus => Pô đô tiếp dài, podocarpus elatus => Thông La Hán, podocarpus dacrydioides => Podocarpus dacrydioides,