Vietnamese Meaning of podargidae

Chim ếch miệng rộng

Other Vietnamese words related to Chim ếch miệng rộng

No Synonyms and anytonyms found

Definitions and Meaning of podargidae in English

Wordnet

podargidae (n)

frogmouths

FAQs About the word podargidae

Chim ếch miệng rộng

frogmouths

No synonyms found.

No antonyms found.

podalgia => Đau chân, podagrous => bệnh gút, podagrical => sùi, podagric => gút, podagra => Bệnh gút,