Vietnamese Meaning of pluvioscope
máy đo lượng mưa
Other Vietnamese words related to máy đo lượng mưa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pluvioscope
Definitions and Meaning of pluvioscope in English
pluvioscope (n.)
A rain gauge.
FAQs About the word pluvioscope
máy đo lượng mưa
A rain gauge.
No synonyms found.
No antonyms found.
pluviometry => vũ kế, pluviometrical => đo mưa, pluviometer => máy đo lượng mưa, pluviography => kế đo mưa, pluviograph => Máy đo lượng mưa,