Vietnamese Meaning of plurisy
viêm màng phổi
Other Vietnamese words related to viêm màng phổi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of plurisy
Definitions and Meaning of plurisy in English
plurisy (n.)
Superabundance; excess; plethora.
FAQs About the word plurisy
viêm màng phổi
Superabundance; excess; plethora.
No synonyms found.
No antonyms found.
pluripresence => sự đa dạng, pluripartite => đa đảng, pluriparous => đa tử, plurilocular => có nhiều ngăn, plurifoliolate => nhiều lá kép,