Vietnamese Meaning of plumbum
Chì
Other Vietnamese words related to Chì
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of plumbum
- plumbous => màu chì
- plumbing system => Hệ thống ống nước
- plumbing fixture => thiết bị vệ sinh
- plumbing => thợ ống nước
- plumbiferous => chứa chì
- plumbic => chứa chì
- plumbery => ống nước
- plumber's snake => Rắn thông ống nước
- plumber's helper => Trợ lý thợ sửa ống nước
- plumber block => Khối thợ sửa ống nước
Definitions and Meaning of plumbum in English
plumbum (n.)
The technical name of lead. See Lead.
FAQs About the word plumbum
Chì
The technical name of lead. See Lead.
No synonyms found.
No antonyms found.
plumbous => màu chì, plumbing system => Hệ thống ống nước, plumbing fixture => thiết bị vệ sinh, plumbing => thợ ống nước, plumbiferous => chứa chì,