FAQs About the word plumbum

Chì

The technical name of lead. See Lead.

No synonyms found.

No antonyms found.

plumbous => màu chì, plumbing system => Hệ thống ống nước, plumbing fixture => thiết bị vệ sinh, plumbing => thợ ống nước, plumbiferous => chứa chì,