FAQs About the word plougher

người cày ruộng

One who plows; a plowman; a cultivator.

No synonyms found.

No antonyms found.

ploughed => cày xong, ploughboy => người cày ruộng, ploughbote => Gỗ làm cày, ploughable => cày cấy được, plough on => tiếp tục,