Vietnamese Meaning of pleuritic
viêm màng phổi
Other Vietnamese words related to viêm màng phổi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pleuritic
Definitions and Meaning of pleuritic in English
pleuritic (a.)
Alt. of Pleuritical
FAQs About the word pleuritic
viêm màng phổi
Alt. of Pleuritical
No synonyms found.
No antonyms found.
pleurite => viêm màng phổi, pleurisy root => Rễ viêm màng phổi, pleurisy => viêm màng phổi, pleuric => màng phổi, pleurenchyma => Mô mềm,