Vietnamese Meaning of platyctenea
platyctenea
Other Vietnamese words related to platyctenea
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of platyctenea
- platycoelian => Platycoelian
- platycnemism => bệnh chân bẹt
- platycnemic => chân phẳng
- platycladus orientalis => Trắc bách diệp
- platycerium bifurcatum => Ráng dê
- platycerium andinum => Platycerium andinum
- platycerium alcicorne => Dương xỉ chân nai
- platycerium => Cây gạc nai
- platycephalous => đầu bẹt
- platycephalidae => Platycephalidae
- platyctenean => Platyctene
- platyelminthes => Giun dẹp
- platyhelmia => Giun dẹt
- platyhelminth => Giun dẹt
- platyhelminthes => Giun dẹp
- platylobium => Platylobium
- platylobium formosum => Platylobium formosum
- platymeter => máy đo độ phẳng
- platymiscium => Platymiscium
- platymiscium pinnatum => Platymiscium pinnatum
Definitions and Meaning of platyctenea in English
platyctenea (n)
an order of Tentaculata
FAQs About the word platyctenea
platyctenea
an order of Tentaculata
No synonyms found.
No antonyms found.
platycoelian => Platycoelian, platycnemism => bệnh chân bẹt, platycnemic => chân phẳng, platycladus orientalis => Trắc bách diệp, platycerium bifurcatum => Ráng dê,