FAQs About the word plagihedral

phỏng hình đa diện phẳng

Having an oblique spiral arrangement of planes, as levogyrate and dextrogyrate crystals.

No synonyms found.

No antonyms found.

plagiary => đạo văn, plagiarizing => sao chép, plagiarizer => kẻ đạo văn, plagiarized => đạo văn, plagiarize => đạo văn / đạo văn,