Vietnamese Meaning of pistic
Không có từ tương ứng
Other Vietnamese words related to Không có từ tương ứng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pistic
Definitions and Meaning of pistic in English
pistic (a.)
Pure; genuine.
FAQs About the word pistic
Không có từ tương ứng
Pure; genuine.
No synonyms found.
No antonyms found.
pistia stratoites => Bèo cái, pistia stratiotes => Bèo hoa dâu, pistia => pistia, pistel => thư, piste => đường trượt tuyết,