FAQs About the word pinky

ngón út

the finger farthest from the thumbSee 1st Pink.

No synonyms found.

No antonyms found.

pink-tipped => Có đầu màu hồng, pink-tinged => hồng, pink-sterned => Màu hồng, pinkster => Lễ Ngũ Tuần, pink-slipped => bị sa thải,