FAQs About the word pick-off

chọn

khối,nắm lấy,chặn bắt,bắt giữ,bắt,cấm đoán,giật,cạm bẫy,cổ áo\vòng cổ,chuồng thú

No antonyms found.

picknicker => Dã ngoại, picknick => dã ngoại, pickmire => chim khổng tước, pick-me-up => thuốc bổ, picklock => Kẻ trộm,