Vietnamese Meaning of piano maker
người chế tạo đàn piano
Other Vietnamese words related to người chế tạo đàn piano
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of piano maker
- piano music => Nhạc piano
- piano player => Người chơi đàn piano
- piano sonata => sonata dương cầm
- piano stool => Ghế đàn piano
- piano teacher => giáo viên dạy đàn piano
- piano tuner => thợ chỉnh đàn piano
- piano wire => dây đàn piano
- pianoforte => Đàn dương cầm
- pianograph => Dương cầm ký
- pianola => Pianola
Definitions and Meaning of piano maker in English
piano maker (n)
a person who makes pianos
FAQs About the word piano maker
người chế tạo đàn piano
a person who makes pianos
No synonyms found.
No antonyms found.
piano lesson => Lớp học piano, piano keyboard => Phím đàn piano, piano damper => Pedan piano, piano action => Bộ máy piano, piano accordion => đàn accordéon piano,