Vietnamese Meaning of phytoid
Thực vật
Other Vietnamese words related to Thực vật
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of phytoid
- phytohormone => Phytohormone
- phytography => Chi thực vật
- phytographical => địa lý thực vật
- phytoglyphy => Thực vật khắc đá
- phytoglyphic => Thực vật hình
- phytogeography => địa lý thực vật
- phytogeographical => thực vật địa lý
- phytogeny => Phát sinh loài thực vật
- phytogenesis => Phytogenez
- phytochimy => quang hóa học
- phytolacca => thầu dậu
- phytolacca acinosa => Phytolaca acinosa
- phytolacca americana => Nho chuồn
- phytolacca dioica => Củ cải đỏ
- phytolaccaceae => Phytolaccaceae
- phytolite => Thạch thực vật
- phytolithologist => Những người nghiên cứu phytoliths
- phytolithology => Thực vật tương địa tầng
- phytological => thực vật học
- phytologist => Nhà thực vật học
Definitions and Meaning of phytoid in English
phytoid (a.)
Resembling a plant; plantlike.
FAQs About the word phytoid
Thực vật
Resembling a plant; plantlike.
No synonyms found.
No antonyms found.
phytohormone => Phytohormone, phytography => Chi thực vật, phytographical => địa lý thực vật, phytoglyphy => Thực vật khắc đá, phytoglyphic => Thực vật hình,