Vietnamese Meaning of photopsy
Photopsy
Other Vietnamese words related to Photopsy
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of photopsy
- photorelief => Tranh in ảnh nổi
- photoretinitis => Viêm võng mạc quang hóa
- photos => hình ảnh
- photoscope => Photoshop
- photoscopic => ảnh chụp
- photosculpture => Ảnh điêu khắc
- photosensitise => Quang nhạy cảm
- photosensitive => Nhạy cảm với ánh sáng
- photosensitivity => Quá mẫn cảm với ánh sáng
- photosensitize => làm nhạy cảm với ánh sáng
Definitions and Meaning of photopsy in English
photopsy (n.)
Same as Photopsia.
FAQs About the word photopsy
Photopsy
Same as Photopsia.
No synonyms found.
No antonyms found.
photopsia => Hội chứng ám khí, photoprint => Bản in ảnh, photoplay => Phim ảnh, photoplate making => Chế bản, photopigment => Sắc tố nhạy sáng,