Vietnamese Meaning of photoemission
Quang điện tử
Other Vietnamese words related to Quang điện tử
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of photoemission
- photo-electrotype => Ảnh điện tử
- photoelectron => Quang điện tử
- photo-electrograph => Ảnh điện đồ
- photo-electricity => quang điện
- photoelectricity => Hiện tượng quang điện
- photoelectrically => quang điện
- photo-electrical => quang điện
- photoelectrical => Quang điện
- photoelectric emission => Hiện tượng quang điện
- photo-electric cell => Tế bào quang điện
Definitions and Meaning of photoemission in English
photoemission (n)
an emission of photoelectrons (especially from a metallic surface)
FAQs About the word photoemission
Quang điện tử
an emission of photoelectrons (especially from a metallic surface)
No synonyms found.
No antonyms found.
photo-electrotype => Ảnh điện tử, photoelectron => Quang điện tử, photo-electrograph => Ảnh điện đồ, photo-electricity => quang điện, photoelectricity => Hiện tượng quang điện,