Vietnamese Meaning of photochemical exchange
trao đổi quang hóa
Other Vietnamese words related to trao đổi quang hóa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of photochemical exchange
- photochemical => quang hóa học
- photoceramics => Gốm sứ ảnh
- photocell => Tế bào quang điện
- photocathode => Quang âm cực
- photoblepharon palpebratus => Photoblepharon palpebratus
- photoblepharon => chứng mẫn cảm ánh sáng mi mắt
- photobiotic => ảnh sinh học
- photobacterium => vi khuẩn quang hợp
- photo opportunity => Cơ hội chụp ảnh
- photo op => Cơ hội chụp ảnh
- photochemical reaction => Phản ứng quang hóa
- photochemistry => Hóa quang
- photochromatic => Quang biến sắc
- photochromic => Biến sắc ánh sáng
- photochromography => In ảnh bằng quang học
- photochromoscope => Kính quang sắc
- photochromotype => Ảnh in màu
- photochromotypy => Ảnh viền màu
- photochromy => Quang sắc dị
- photochronograph => Máy đo thời gian qua ảnh
Definitions and Meaning of photochemical exchange in English
photochemical exchange (n)
an exchange produced by the chemical action of radiant energy (especially light)
FAQs About the word photochemical exchange
trao đổi quang hóa
an exchange produced by the chemical action of radiant energy (especially light)
No synonyms found.
No antonyms found.
photochemical => quang hóa học, photoceramics => Gốm sứ ảnh, photocell => Tế bào quang điện, photocathode => Quang âm cực, photoblepharon palpebratus => Photoblepharon palpebratus,