FAQs About the word phonomotor

âm thanh-vận động

An instrument in which motion is produced by the vibrations of a sounding body.

No synonyms found.

No antonyms found.

phonometer => Phonometer, phonology => Âm vị học, phonologist => nhà âm vị học, phonological system => Hệ thống âm vị học, phonological => ngữ âm học,