Vietnamese Meaning of phlebitis
viêm tĩnh mạch
Other Vietnamese words related to viêm tĩnh mạch
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of phlebitis
- phlebodium => phlebodium
- phlebodium aureum => Dương xỉ chân thỏ vàng
- phlebogram => Phim tĩnh mạch
- phlebolite => Sỏi máu tĩnh mạch
- phlebolith => Sỏi tĩnh mạch
- phlebology => Phlebology
- phlebothrombosis => Huyết khối tĩnh mạch sâu
- phlebotomise => chọc tĩnh mạch
- phlebotomist => Kỹ thuật viên lấy máu tĩnh mạch
- phlebotomize => chọc hút máu
Definitions and Meaning of phlebitis in English
phlebitis (n)
inflammation of a vein (usually in the legs)
phlebitis (n.)
Inflammation of a vein.
FAQs About the word phlebitis
viêm tĩnh mạch
inflammation of a vein (usually in the legs)Inflammation of a vein.
No synonyms found.
No antonyms found.
phlebectomy => phẫu thuật cắt bỏ tĩnh mạch, phizes => khuôn mặt, phiz => mặt, phitoness => phitoness, phintias => Phintias,