Vietnamese Meaning of phenogamic
Thực vật có hạt
Other Vietnamese words related to Thực vật có hạt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of phenogamic
Definitions and Meaning of phenogamic in English
phenogamic (a.)
Alt. of Phenogamous
FAQs About the word phenogamic
Thực vật có hạt
Alt. of Phenogamous
No synonyms found.
No antonyms found.
phenogamian => Thực vật có hoa, phenogamia => thực vật hạt kín, phenocryst => Phenôc, phenixes => Phượng hoàng, phenix => Phượng hoàng,