FAQs About the word phelloplastics

Phelloplastics

Art of modeling in cork.

No synonyms found.

No antonyms found.

phellogen => Phellogen, phelloderm => Nguồn gốc từ ruột cây, phellodendron amurense => Rễ vàng Amur, phellodendron => Cây bần, phellem => Th проб,