FAQs About the word pharynges

họng

of Pharynx

No synonyms found.

No antonyms found.

pharyngeal vein => Tĩnh mạch hầu, pharyngeal tonsil => Amidan họng, pharyngeal reflex => Phản xạ hầu họng, pharyngeal recess => Hố sau hầu, pharyngeal consonant => Phụ âm hầu,