FAQs About the word pharmacosiderite

Pharmacosiderit

A hydrous arsenate of iron occurring in green or yellowish green cubic crystals; cube ore.

No synonyms found.

No antonyms found.

pharmacopolist => Dược sĩ, pharmacopoeia => Dược điển, pharmacopeia => dược điển, pharmacon => dược phẩm, pharmacomathy => Dược động học,