FAQs About the word perite

Perit

Skilled.

No synonyms found.

No antonyms found.

perisystole => Kỳ sau tâm thu, peristyle => Kiến trúc chu vi, peristylar => Kiểu kiến trúc có nhiều cột bao quanh, peristrephic => peristrephic, peristomium => quanh miệng,