Vietnamese Meaning of perioeci
Perioeci
Other Vietnamese words related to Perioeci
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of perioeci
- periodoscope => ống nội soi tử cung
- periodontitis => nha chu viêm lợi
- periodontist => nha chủ điều trị bệnh nha chu
- periodontics => Nha chụ khoa
- periodontic => nha chu
- periodontia => nha khoa nha chu
- periodontal disease => bệnh nha chu
- periodontal => nha chu
- periodide => Peiodid
- periodicity => tính chu kỳ
Definitions and Meaning of perioeci in English
perioeci (n. pl.)
Alt. of Perioecians
FAQs About the word perioeci
Perioeci
Alt. of Perioecians
No synonyms found.
No antonyms found.
periodoscope => ống nội soi tử cung, periodontitis => nha chu viêm lợi, periodontist => nha chủ điều trị bệnh nha chu, periodontics => Nha chụ khoa, periodontic => nha chu,