Vietnamese Meaning of perichete
Cận điểm
Other Vietnamese words related to Cận điểm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of perichete
Definitions and Meaning of perichete in English
perichete (n.)
Same as Perichaeth.
FAQs About the word perichete
Cận điểm
Same as Perichaeth.
No synonyms found.
No antonyms found.
perichaetous => có bao phủ, perichaetium => bao noãn, perichaetial => thuộc túi áo, perichaeth => chu cái, pericementoclasia => Viêm và tiêu xương quanh răng,