FAQs About the word pentagraphic

pentagraphic

Alt. of Pentagraphical

No synonyms found.

No antonyms found.

pentagram => Ngũ giác tinh, pentagonous => Ngũ giác, pentagonally => năm cạnh, pentagonal => hình ngũ giác, pentagon gang => Băng đảng Lầu Năm Góc,