Vietnamese Meaning of pensible
không thể tưởng tượng nổi
Other Vietnamese words related to không thể tưởng tượng nổi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pensible
Definitions and Meaning of pensible in English
pensible (a.)
Held aloft.
FAQs About the word pensible
không thể tưởng tượng nổi
Held aloft.
No synonyms found.
No antonyms found.
pensel => bút chì, pensative => Suy tư, pensacola => Pensacola, pens => bút bi, penrack => giá để bút,