FAQs About the word penholder

hộp đựng bút

A handle for a pen.

No synonyms found.

No antonyms found.

penguinery => đàn chim cánh cụt, penguin => chim cánh cụt, pengolin => Tê tê, pengo => chim cánh cụt, pen-friend => Bạn cùng thư từ,