Vietnamese Meaning of penaunt
Không biết
Other Vietnamese words related to Không biết
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of penaunt
Definitions and Meaning of penaunt in English
penaunt (n.)
A penitent.
FAQs About the word penaunt
Không biết
A penitent.
No synonyms found.
No antonyms found.
penates => Penates, penary => hình sự, penannular => hình bán nguyệt, penang nut => Hạt cau, penang lawyer => Luật sư Penang,