FAQs About the word peltiform

Peltiform

Shieldlike, with the outline nearly circular; peltate.

No synonyms found.

No antonyms found.

peltier's cross => Thập tự Peltier, peltier effect => Hiệu ứng Peltier, pelter => Thợ săn, pelted => ném đá, peltated => Hình khiên,