Vietnamese Meaning of pelegrine
chim cắt lớn
Other Vietnamese words related to chim cắt lớn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pelegrine
- pelecypodous => Thân mềm hai mảnh vỏ
- pelecypoda => Thân mềm hai mảnh vỏ
- pelecypod => Nhuyễn thể hai mảnh vỏ
- pelecoid => Pelecoidae
- pelecanus onocrotalus => Bồ nông hồng
- pelecanus erythrorhynchos => Cormorant trắng lớn
- pelecanus => Chim Bồ nông
- pelecanoididae => Pelecanoididae
- pelecaniformes => Chim điên
- pelecaniform seabird => Chim biển mỏ nhọn
Definitions and Meaning of pelegrine in English
pelegrine (a.)
See Peregrine.
FAQs About the word pelegrine
chim cắt lớn
See Peregrine.
No synonyms found.
No antonyms found.
pelecypodous => Thân mềm hai mảnh vỏ, pelecypoda => Thân mềm hai mảnh vỏ, pelecypod => Nhuyễn thể hai mảnh vỏ, pelecoid => Pelecoidae, pelecanus onocrotalus => Bồ nông hồng,