FAQs About the word pedestrianize

đi bộ hóa

To practice walking; to travel on foot.

No synonyms found.

No antonyms found.

pedestrianism => đi bộ, pedestrian traffic => Giao thông cho người đi bộ, pedestrian crossing => Vạch sang đường, pedestrian bridge => Cầu đi bộ, pedestrian => người đi bộ,