FAQs About the word pectoriloquism

tiếng trong ngực

Pectoriloquy.

No synonyms found.

No antonyms found.

pectoriloquial => tiếng nói trong khoang ngực, pectorally => ngực, pectoralis minor => cơ ngực bé, pectoralis major => cơ ngực to, pectoralis => cơ ngực,