Vietnamese Meaning of pay-phone
điện thoại công cộng
Other Vietnamese words related to điện thoại công cộng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pay-phone
Definitions and Meaning of pay-phone in English
pay-phone (n)
a coin-operated telephone
FAQs About the word pay-phone
điện thoại công cộng
a coin-operated telephone
No synonyms found.
No antonyms found.
payor => người trả tiền, payola => Hối lộ, payoff => thanh toán, paynim => ngoại đạo, payne's process => quy trình Payne,