Vietnamese Meaning of paviour
người lát đá
Other Vietnamese words related to người lát đá
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of paviour
Definitions and Meaning of paviour in English
paviour (n)
a machine for laying pavement
FAQs About the word paviour
người lát đá
a machine for laying pavement
No synonyms found.
No antonyms found.
pavior => thợ lát đường, paving stone => Đá lát vỉa hè, paving material => Vật liệu lát đường, paving machine => Máy trải nhựa, paving => lát nền,