Vietnamese Meaning of patin
giày trượt patin
Other Vietnamese words related to giày trượt patin
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of patin
Definitions and Meaning of patin in English
patin (n.)
Alt. of Patine
FAQs About the word patin
giày trượt patin
Alt. of Patine
No synonyms found.
No antonyms found.
patiently => kiên nhẫn, patient role => Vai trò của bệnh nhân, patient of => Bệnh nhân, patient => bệnh nhân, patience => sự kiên trì,