Vietnamese Meaning of parvity
sự nhỏ nhen
Other Vietnamese words related to sự nhỏ nhen
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of parvity
Definitions and Meaning of parvity in English
parvity (n.)
Littleness.
FAQs About the word parvity
sự nhỏ nhen
Littleness.
No synonyms found.
No antonyms found.
parvitude => hẹp hòi, parvise => tiền sảnh, parvis => Sân trước, parvenue => người mới giàu, parvenu => người mới giàu,