Vietnamese Meaning of party-spirited
có tinh thần của nhóm
Other Vietnamese words related to có tinh thần của nhóm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of party-spirited
- partyism => đảng phái
- partygoer => dân dự tiệc
- party-colored => Nhiều màu
- party-coated => Đa màu
- party whip => Đảng trưởng
- party wall => Tường chắn tiệc
- party to the transaction => Bên tham gia giao dịch
- party to the action => bên tham gia hành động
- party spirit => Không khí tiệc tùng
- party pooper => Người làm mất vui
Definitions and Meaning of party-spirited in English
party-spirited (s)
devoted to a political party
FAQs About the word party-spirited
có tinh thần của nhóm
devoted to a political party
No synonyms found.
No antonyms found.
partyism => đảng phái, partygoer => dân dự tiệc, party-colored => Nhiều màu, party-coated => Đa màu, party whip => Đảng trưởng,