FAQs About the word party man

người dự tiệc

a member of a political party who follows strictly the party line

No synonyms found.

No antonyms found.

party liner => Lớp lót tiệc, party line => Đường lối đảng, party girl => cô gái tiệc tùng, party game => Trò chơi tiệc tùng, party favour => quà lưu niệm tiệc,