Vietnamese Meaning of party man
người dự tiệc
Other Vietnamese words related to người dự tiệc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of party man
- party of democratic kampuchea => Đảng Kampuchea Dân chủ
- party of god => Đảng của Chúa
- party pooper => Người làm mất vui
- party spirit => Không khí tiệc tùng
- party to the action => bên tham gia hành động
- party to the transaction => Bên tham gia giao dịch
- party wall => Tường chắn tiệc
- party whip => Đảng trưởng
- party-coated => Đa màu
- party-colored => Nhiều màu
Definitions and Meaning of party man in English
party man (n)
a member of a political party who follows strictly the party line
FAQs About the word party man
người dự tiệc
a member of a political party who follows strictly the party line
No synonyms found.
No antonyms found.
party liner => Lớp lót tiệc, party line => Đường lối đảng, party girl => cô gái tiệc tùng, party game => Trò chơi tiệc tùng, party favour => quà lưu niệm tiệc,