Vietnamese Meaning of parries
chặn
Other Vietnamese words related to chặn
Nearest Words of parries
Definitions and Meaning of parries in English
parries (pl.)
of Parry
FAQs About the word parries
chặn
of Parry
tránh,tránh né tránh,trốn tránh,escapes,trốn tránh,trốn tránh,làm chệch hướng,vịt,điềm gở,lách
No antonyms found.
parried => chống lại, parricidious => giết cha, parricide => người giết cha mẹ, parricidal => người giết cha mình, parrhesia => sự thẳng thắn,